Có 2 kết quả:
下笔 xià bǐ ㄒㄧㄚˋ ㄅㄧˇ • 下筆 xià bǐ ㄒㄧㄚˋ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to put pen to paper
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to put pen to paper
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0